antonomasia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antonomasia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antonomasia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antonomasia.

Từ điển Anh Việt

  • antonomasia

    /,æntənə'meiʤiə/

    * danh từ

    (văn học) phép hoán xưng