annular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annular.
Từ điển Anh Việt
annular
/'ænjulə/
* tính từ
hình vòng, hình khuyên
annular eclipse of moon: nguyệt thực hình khuyên
annular ligament: (giải phẫu) dây chằng vòng
annular
(Tech) hình khuyên
annular
có hình khuyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
annular
shaped like a ring
Synonyms: annulate, annulated, circinate, ringed, ring-shaped, doughnut-shaped