circinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circinate.

Từ điển Anh Việt

  • circinate

    /'sə:sineit/

    * tính từ

    (thực vật học) hình thoa (lá dương xỉ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet