annulated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annulated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annulated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annulated.

Từ điển Anh Việt

  • annulated

    /'ænjuleit/ (annulated) /'ænjuleitid/

    * tính từ

    (số nhiều) có đốt

    vòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet