circinately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circinately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circinately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circinately.
Từ điển Anh Việt
circinately
xem circinate
circinately
xem circinate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.