alveolar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alveolar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alveolar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alveolar.
Từ điển Anh Việt
alveolar
/æl'viələ/
* tính từ
(thuộc) túi phôi
(thuộc) ổ răng
như lỗ tổ ong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alveolar
pertaining to the tiny air sacs of the lungs
pertaining to the sockets of the teeth or that part of the upper jaw
alveolar processes
Similar:
alveolar consonant: a consonant articulated with the tip of the tongue near the gum ridge
Synonyms: dental consonant, dental