affine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affine.

Từ điển Anh Việt

  • affine

    afin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • affine

    * kinh tế

    tinh luyện

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    afin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • affine

    (anthropology) kin by marriage

    (mathematics) of or pertaining to the geometry of affine transformations

    Similar:

    affinal: (anthropology) related by marriage