affined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affined.
Từ điển Anh Việt
affined
/ə'faind/
* tính từ
có quan hệ họ hàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
affined
* kinh tế
đã tinh luyện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affined
closely related
syllable to blessed syllable affined"- Wallace Stevens