affine conic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affine conic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affine conic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affine conic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • affine conic

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    conic affin

    conic afin