affine differential geometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affine differential geometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affine differential geometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affine differential geometry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
affine differential geometry
* kỹ thuật
toán & tin:
hình học vi phân affin
hình học vi phân afin
Từ liên quan
- affine
- affined
- affine apace
- affine conic
- affine group
- affine ratio
- affine space
- affine mapping
- affine geometry
- affine modeling
- affine structure
- affine connection
- affine coordinate
- affine co-lineation
- affine colinearation
- affine transformation
- affine connected space
- affinely connected space
- affine differential geometry
- affine co-ordinates transformation