aeration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aeration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aeration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aeration.
Từ điển Anh Việt
- aeration - /,eiə'reiʃn/ - * danh từ - sự làm thông, sự quạt gió - cho hơi vào, cho khí cacbonic vào - (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy - làm cho hả mùi (sữa) 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- aeration - * kinh tế - sự làm thông ký - * kỹ thuật - quạt gió - sự ngậm khí - sự quạt (gió) - sự sục khí - sự thổi khí - sự thông gió - sự thông khí - sự xả khí - xả khí - y học: - sự làm thoáng khí, sự sạc khí - sự trao đồi không khí phổi - xây dựng: - sự nạp hơi - sự nạp khí - điện lạnh: - sự thoáng gió 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- aeration - the process of exposing to air (so as to purify) - the aeration of the soil - the act of charging a liquid with a gas making it effervescent 




