adaptation equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adaptation equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adaptation equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adaptation equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adaptation equipment

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị giao tiếp