according nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
according nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm according giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của according.
Từ điển Anh Việt
according
/ə'kɔ:diɳ/
* phó từ
(+ to) theo, y theo
(+ as) tuỳ, tuỳ theo
each one is commended according as his merits: mỗi người đều được khen thưởng tuỳ theo công lao của mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
according
(followed by `to') in agreement with or accordant with
according to instructions
(followed by `to') as reported or stated by
according to historians
Similar:
harmonize: go together
The colors don't harmonize
Their ideas concorded
Synonyms: harmonise, consort, accord, concord, fit in, agree
accord: allow to have
grant a privilege