xem trong Tiếng Anh là gì?
xem trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xem sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xem
to see; to watch
đêm qua anh có xem ti vi không? did you watch tv last night?
xem bên trên/bên dưới/trang 50 see above/below/page 50
to read
xem tiểu thuyết to read a novel
có bao nhiêu người xem báo này? what is the paper's readership?
to consider; to regard
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xem
* verb
to see, to watch
Từ điển Việt Anh - VNE.
xem
to see, watch, look
Từ liên quan
- xem
- xem kỹ
- xem là
- xem ra
- xem số
- xem báo
- xem bói
- xem giờ
- xem hát
- xem lại
- xem mặt
- xem như
- xem nhẹ
- xem nào
- xem này
- xem qua
- xem sao
- xem xét
- xem bệnh
- xem lướt
- xem mạch
- xem tivi
- xem tiếp
- xem tuổi
- xem xong
- xem chừng
- xem khinh
- xem ti vi
- xem trước
- xem trọng
- xem tướng
- xem thường
- xem tờ báo
- xem xét kỹ
- xem chỉ tay
- xem kết quả
- xem xét lại
- xem lướt qua
- xem lại được
- xem lần lượt
- xem tướng sọ
- xem thiên văn
- xem tướng chữ
- xem xét trước
- xem xét tỉ mỉ
- xem chiếu bóng
- xem truyền hình
- xem xét qua loa
- xem xét quá mức
- xem xét toàn bộ