xem trong Tiếng Anh là gì?

xem trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xem sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xem

    to see; to watch

    đêm qua anh có xem ti vi không? did you watch tv last night?

    xem bên trên/bên dưới/trang 50 see above/below/page 50

    to read

    xem tiểu thuyết to read a novel

    có bao nhiêu người xem báo này? what is the paper's readership?

    to consider; to regard

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xem

    * verb

    to see, to watch

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xem

    to see, watch, look