xem hát trong Tiếng Anh là gì?
xem hát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xem hát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xem hát
to go to the theatre
nàng mời tôi đi xem hát với nàng she invited me (to go) to the theatre with her
Từ điển Việt Anh - VNE.
xem hát
to go to the theatre
Từ liên quan
- xem
- xem kỹ
- xem là
- xem ra
- xem số
- xem báo
- xem bói
- xem giờ
- xem hát
- xem lại
- xem mặt
- xem như
- xem nhẹ
- xem nào
- xem này
- xem qua
- xem sao
- xem xét
- xem bệnh
- xem lướt
- xem mạch
- xem tivi
- xem tiếp
- xem tuổi
- xem xong
- xem chừng
- xem khinh
- xem ti vi
- xem trước
- xem trọng
- xem tướng
- xem thường
- xem tờ báo
- xem xét kỹ
- xem chỉ tay
- xem kết quả
- xem xét lại
- xem lướt qua
- xem lại được
- xem lần lượt
- xem tướng sọ
- xem thiên văn
- xem tướng chữ
- xem xét trước
- xem xét tỉ mỉ
- xem chiếu bóng
- xem truyền hình
- xem xét qua loa
- xem xét quá mức
- xem xét toàn bộ