xem lại trong Tiếng Anh là gì?

xem lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xem lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xem lại

    to reconsider; to review; to rethink

    phải xem lại vấn đề vận chuyển it is necessary to rethink the question of transport