xem xét trong Tiếng Anh là gì?

xem xét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xem xét sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xem xét

    to carry out/make an examination of something; to examine; to consider

    người ta đã tháo rời cái máy ra để xem xét the machine was taken to pieces for examination

    đề nghị của anh vẫn đang được xem xét your proposal is still under consideration/examination

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xem xét

    * verb

    to examine

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xem xét

    to examine, consider, inspect