xem xét trong Tiếng Anh là gì?
xem xét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xem xét sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xem xét
to carry out/make an examination of something; to examine; to consider
người ta đã tháo rời cái máy ra để xem xét the machine was taken to pieces for examination
đề nghị của anh vẫn đang được xem xét your proposal is still under consideration/examination
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xem xét
* verb
to examine
Từ điển Việt Anh - VNE.
xem xét
to examine, consider, inspect
Từ liên quan
- xem
- xem kỹ
- xem là
- xem ra
- xem số
- xem báo
- xem bói
- xem giờ
- xem hát
- xem lại
- xem mặt
- xem như
- xem nhẹ
- xem nào
- xem này
- xem qua
- xem sao
- xem xét
- xem bệnh
- xem lướt
- xem mạch
- xem tivi
- xem tiếp
- xem tuổi
- xem xong
- xem chừng
- xem khinh
- xem ti vi
- xem trước
- xem trọng
- xem tướng
- xem thường
- xem tờ báo
- xem xét kỹ
- xem chỉ tay
- xem kết quả
- xem xét lại
- xem lướt qua
- xem lại được
- xem lần lượt
- xem tướng sọ
- xem thiên văn
- xem tướng chữ
- xem xét trước
- xem xét tỉ mỉ
- xem chiếu bóng
- xem truyền hình
- xem xét qua loa
- xem xét quá mức
- xem xét toàn bộ