xem giờ trong Tiếng Anh là gì?
xem giờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xem giờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xem giờ
to tell the time
nó chưa biết xem giờ đâu! he can't tell the time yet
to look at the time; to watch the clock
làm việc đi, đừng xem giờ nữa! do work and stop watching the clock!
Từ liên quan
- xem
- xem kỹ
- xem là
- xem ra
- xem số
- xem báo
- xem bói
- xem giờ
- xem hát
- xem lại
- xem mặt
- xem như
- xem nhẹ
- xem nào
- xem này
- xem qua
- xem sao
- xem xét
- xem bệnh
- xem lướt
- xem mạch
- xem tivi
- xem tiếp
- xem tuổi
- xem xong
- xem chừng
- xem khinh
- xem ti vi
- xem trước
- xem trọng
- xem tướng
- xem thường
- xem tờ báo
- xem xét kỹ
- xem chỉ tay
- xem kết quả
- xem xét lại
- xem lướt qua
- xem lại được
- xem lần lượt
- xem tướng sọ
- xem thiên văn
- xem tướng chữ
- xem xét trước
- xem xét tỉ mỉ
- xem chiếu bóng
- xem truyền hình
- xem xét qua loa
- xem xét quá mức
- xem xét toàn bộ