xem xét kỹ trong Tiếng Anh là gì?

xem xét kỹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xem xét kỹ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xem xét kỹ

    * dtừ

    inspectability, inspection, perusal, examination

    * ngđtừ

    peruse, inspect

    * thngữ

    to look into

    * ttừ

    examinational