vững thêm trong Tiếng Anh là gì?

vững thêm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vững thêm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vững thêm

    * dtừ

    corroboration

    * ngđtừ

    corroborate

    * ttừ

    corroborative, corroborant