vững lòng trong Tiếng Anh là gì?

vững lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vững lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vững lòng

    * phó từ be reassured

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vững lòng

    reassured