vững chân trong Tiếng Anh là gì?
vững chân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vững chân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vững chân
be in a steady position
Từ điển Việt Anh - VNE.
vững chân
firm on one’s feet, steady on one’s feet or legs