vững bụng trong Tiếng Anh là gì?

vững bụng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vững bụng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vững bụng

    * ttừ

    easy, undisturbed (in mind), sure, certain, unfailing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vững bụng

    confident, sure (of oneself), easy