vững dạ trong Tiếng Anh là gì?
vững dạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vững dạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vững dạ
* ttừ
be reasossured, confident
Từ điển Việt Anh - VNE.
vững dạ
confident, reassured
vững dạ
* ttừ
be reasossured, confident
vững dạ
confident, reassured
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.