vững chắc trong Tiếng Anh là gì?

vững chắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vững chắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vững chắc

    firm; solid; sound

    ngôi nhà có nền móng vững chắc the house stands on solid foundations

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vững chắc

    * adj

    firm, solid

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vững chắc

    stable, firm, steady, solid