về trong Tiếng Anh là gì?

về trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ về sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • về

    to return; to come back; as to...; as regards; with regard to...

    về vấn đề lương, tôi xin nói rằng with regard to the question of pay/as regards the question of pay, i would like to say that

    about; on

    đọc một quyển sách nói về nghề làm vườn to read a bood about/on gardening

    các cơ sở đảng trong quân đội phải vững mạnh về chính trị và tư tưởng the party organisations in the army must be politically and ideologically strong

    for

    không thể bắt ông ta phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn he can't be blamed for the accident

    cám ơn ai về điều gì to thank somebody for something

    in

    đào tạo về xuất bản/quản lý tài chính training in publishing/financial management

    to come; to finish

    ngựa của tôi về nhất/chót my horse finished first/last

    về nhì trong một cuộc đua to come second in a race

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • về

    * verb

    to return, to come back to belong to to follow

    * conj

    to about, on as for, as to, as regards

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • về

    (1) about, concerning, regarding; (2) in, towards; (3) to come back, return, go