về trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
về
to return; to come back; as to...; as regards; with regard to...
về vấn đề lương, tôi xin nói rằng with regard to the question of pay/as regards the question of pay, i would like to say that
about; on
đọc một quyển sách nói về nghề làm vườn to read a bood about/on gardening
các cơ sở đảng trong quân đội phải vững mạnh về chính trị và tư tưởng the party organisations in the army must be politically and ideologically strong
for
không thể bắt ông ta phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn he can't be blamed for the accident
cám ơn ai về điều gì to thank somebody for something
in
đào tạo về xuất bản/quản lý tài chính training in publishing/financial management
to come; to finish
ngựa của tôi về nhất/chót my horse finished first/last
về nhì trong một cuộc đua to come second in a race
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
về
* verb
to return, to come back to belong to to follow
* conj
to about, on as for, as to, as regards
Từ điển Việt Anh - VNE.
về
(1) about, concerning, regarding; (2) in, towards; (3) to come back, return, go
- về
- về ai
- về vụ
- về xứ
- về chỗ
- về già
- về hùa
- về hưu
- về mặt
- về nhà
- về phe
- về quê
- về sau
- về tay
- về tôi
- về đêm
- về cuối
- về nhật
- về nước
- về phép
- về phía
- về phần
- về trời
- về việc
- về vườn
- về đích
- về chiều
- về hướng
- về không
- về nguồn
- về trước
- về chị em
- về cái gì
- về cái đó
- về cơ bản
- về mặt ấy
- về vấn đề
- về chầu tổ
- về cái này
- về căn bản
- về hưu non
- về hưu sớm
- về kinh tế
- về mặt nào
- về mặt này
- về mọi mặt
- về một bên
- về một mạn
- về phe với
- về pháp lý