về chỗ trong Tiếng Anh là gì?
về chỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ về chỗ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
về chỗ
to go back to one's seat
thầy giáo bảo nó về chỗ, nhưng nó cãi lại the teacher told him to go back to his seat, but he answered back
Từ liên quan
- về
- về ai
- về vụ
- về xứ
- về chỗ
- về già
- về hùa
- về hưu
- về mặt
- về nhà
- về phe
- về quê
- về sau
- về tay
- về tôi
- về đêm
- về cuối
- về nhật
- về nước
- về phép
- về phía
- về phần
- về trời
- về việc
- về vườn
- về đích
- về chiều
- về hướng
- về không
- về nguồn
- về trước
- về chị em
- về cái gì
- về cái đó
- về cơ bản
- về mặt ấy
- về vấn đề
- về chầu tổ
- về cái này
- về căn bản
- về hưu non
- về hưu sớm
- về kinh tế
- về mặt nào
- về mặt này
- về mọi mặt
- về một bên
- về một mạn
- về phe với
- về pháp lý