về cơ bản trong Tiếng Anh là gì?
về cơ bản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ về cơ bản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
về cơ bản
essentially; basically
từ một vùng sôi động và bất ổn, đông nam á đã trở nên hòa bình và ổn định về cơ bản from a turbulent and unstable area, southeast asia had become basically peaceful and stable
tôi đồng ý với ông về cơ bản, nhưng vấn đề không đơn giản như vậy basically i agree with you, but the problem isn't so simple
Từ liên quan
- về
- về ai
- về vụ
- về xứ
- về chỗ
- về già
- về hùa
- về hưu
- về mặt
- về nhà
- về phe
- về quê
- về sau
- về tay
- về tôi
- về đêm
- về cuối
- về nhật
- về nước
- về phép
- về phía
- về phần
- về trời
- về việc
- về vườn
- về đích
- về chiều
- về hướng
- về không
- về nguồn
- về trước
- về chị em
- về cái gì
- về cái đó
- về cơ bản
- về mặt ấy
- về vấn đề
- về chầu tổ
- về cái này
- về căn bản
- về hưu non
- về hưu sớm
- về kinh tế
- về mặt nào
- về mặt này
- về mọi mặt
- về một bên
- về một mạn
- về phe với
- về pháp lý