về quê trong Tiếng Anh là gì?
về quê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ về quê sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
về quê
to return to one's native village
bỏ thành thị về quê sinh sống to move out of town to live in the country
to go to the countryside
về quê chơi hai tuần để hưởng không khí trong lành to go off to the countryside for two weeks to get some good clean air (in one's lungs)
Từ điển Việt Anh - VNE.
về quê
to go to the country(side); to return home (to one’s homeland)
Từ liên quan
- về
- về ai
- về vụ
- về xứ
- về chỗ
- về già
- về hùa
- về hưu
- về mặt
- về nhà
- về phe
- về quê
- về sau
- về tay
- về tôi
- về đêm
- về cuối
- về nhật
- về nước
- về phép
- về phía
- về phần
- về trời
- về việc
- về vườn
- về đích
- về chiều
- về hướng
- về không
- về nguồn
- về trước
- về chị em
- về cái gì
- về cái đó
- về cơ bản
- về mặt ấy
- về vấn đề
- về chầu tổ
- về cái này
- về căn bản
- về hưu non
- về hưu sớm
- về kinh tế
- về mặt nào
- về mặt này
- về mọi mặt
- về một bên
- về một mạn
- về phe với
- về pháp lý