về già trong Tiếng Anh là gì?
về già trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ về già sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
về già
to get old; to grow old
khi ta về già, ai sẽ lo cho ta? who will look after me in my old age?
ta có dành dụm được chút tiền phòng khi về già i've got a little money put aside for my old age
Từ điển Việt Anh - VNE.
về già
to get old, grow old
Từ liên quan
- về
- về ai
- về vụ
- về xứ
- về chỗ
- về già
- về hùa
- về hưu
- về mặt
- về nhà
- về phe
- về quê
- về sau
- về tay
- về tôi
- về đêm
- về cuối
- về nhật
- về nước
- về phép
- về phía
- về phần
- về trời
- về việc
- về vườn
- về đích
- về chiều
- về hướng
- về không
- về nguồn
- về trước
- về chị em
- về cái gì
- về cái đó
- về cơ bản
- về mặt ấy
- về vấn đề
- về chầu tổ
- về cái này
- về căn bản
- về hưu non
- về hưu sớm
- về kinh tế
- về mặt nào
- về mặt này
- về mọi mặt
- về một bên
- về một mạn
- về phe với
- về pháp lý