về phía trong Tiếng Anh là gì?
về phía trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ về phía sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
về phía
towards; in the direction of...
đi về phía ai to make one's way towards somebody
on the side of...
tôi đứng về phía anh trong trường hợp này i'm on your side in this case; i support you in this case
ông ấy đã luôn đứng về phía những người bị áp bức he's always been on the side of the oppressed; he's always sided with the oppressed
as for...
Từ điển Việt Anh - VNE.
về phía
on the side of, on the part of
Từ liên quan
- về
- về ai
- về vụ
- về xứ
- về chỗ
- về già
- về hùa
- về hưu
- về mặt
- về nhà
- về phe
- về quê
- về sau
- về tay
- về tôi
- về đêm
- về cuối
- về nhật
- về nước
- về phép
- về phía
- về phần
- về trời
- về việc
- về vườn
- về đích
- về chiều
- về hướng
- về không
- về nguồn
- về trước
- về chị em
- về cái gì
- về cái đó
- về cơ bản
- về mặt ấy
- về vấn đề
- về chầu tổ
- về cái này
- về căn bản
- về hưu non
- về hưu sớm
- về kinh tế
- về mặt nào
- về mặt này
- về mọi mặt
- về một bên
- về một mạn
- về phe với
- về pháp lý