trận trong Tiếng Anh là gì?
trận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trận
battle; fight
đánh một trận ác liệt to give/fight a fierce battle
trận cắn nhau giữa nhiều con chó fight between the dogs; dogfight
attack; fit; outburst; storm
một trận cười rộ an outburst of laughter; a fit of laughter
một trận cười rúc rích an attack of giggles; a fit of giggles
(thể thao) fixture; match; game
một trận đá đêm an evening fixture
đá một trận trên sân nhà/sân đối phương to play a home game/an away game
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trận
* noun
battle, fight
Từ điển Việt Anh - VNE.
trận
battle, fight, [CL for battles, earthquakes, conflicts, storms]
Từ liên quan
- trận
- trận đồ
- trận càn
- trận gió
- trận giả
- trận huề
- trận hòa
- trận lửa
- trận mưa
- trận mạc
- trận roi
- trận thế
- trận thủ
- trận đòn
- trận đấu
- trận địa
- trận giặc
- trận giời
- trận pháp
- trận tiền
- trận vong
- trận đánh
- trận chiến
- trận thắng
- trận tuyến
- trận tứ kết
- trận đấu gỡ
- trận bão dai
- trận bóng đá
- trận loạn đả
- trận lượt về
- trận lượt đi
- trận lụt lớn
- trận mưa lớn
- trận mưa rào
- trận roi đau
- trận tới tấp
- trận đánh ác
- trận đòn đau
- trận đấu hòa
- trận đấu lại
- trận cãi nhau
- trận hỏa hoạn
- trận thủy tai
- trận xung đột
- trận ác chiến
- trận đánh nhỏ
- trận đánh đôi
- trận bão tuyết
- trận chiến đấu