trận đòn trong Tiếng Anh là gì?

trận đòn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trận đòn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trận đòn

    shower of blows; whipping; thrashing; spanking; hiding

    bị một trận đòn nên thân to get a sound thrashing/a good hiding

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trận đòn

    beating, thrashing