trận đánh trong Tiếng Anh là gì?

trận đánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trận đánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trận đánh

    encounter; engagement; battle; fight; combat

    trận đánh trên không/trên biển air/sea battle; aerial/naval combat

    khu rừng này từng là nơi diễn ra nhiều trận đánh ác liệt this forest has been the site of many fierce battles

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trận đánh

    battle, fight, combat