trận đấu trong Tiếng Anh là gì?
trận đấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trận đấu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trận đấu
match; competition; contest; fixture
fabien barthez là thủ môn đầu tiên được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu trong kỳ world cup 2002 fabien barthez is the first goalkeeper to be named man of the match in the 2002 fifa world cup
Từ liên quan
- trận
- trận đồ
- trận càn
- trận gió
- trận giả
- trận huề
- trận hòa
- trận lửa
- trận mưa
- trận mạc
- trận roi
- trận thế
- trận thủ
- trận đòn
- trận đấu
- trận địa
- trận giặc
- trận giời
- trận pháp
- trận tiền
- trận vong
- trận đánh
- trận chiến
- trận thắng
- trận tuyến
- trận tứ kết
- trận đấu gỡ
- trận bão dai
- trận bóng đá
- trận loạn đả
- trận lượt về
- trận lượt đi
- trận lụt lớn
- trận mưa lớn
- trận mưa rào
- trận roi đau
- trận tới tấp
- trận đánh ác
- trận đòn đau
- trận đấu hòa
- trận đấu lại
- trận cãi nhau
- trận hỏa hoạn
- trận thủy tai
- trận xung đột
- trận ác chiến
- trận đánh nhỏ
- trận đánh đôi
- trận bão tuyết
- trận chiến đấu