trận đấu trong Tiếng Anh là gì?

trận đấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trận đấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trận đấu

    match; competition; contest; fixture

    fabien barthez là thủ môn đầu tiên được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu trong kỳ world cup 2002 fabien barthez is the first goalkeeper to be named man of the match in the 2002 fifa world cup