trò trong Tiếng Anh là gì?

trò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trò sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trò

    schoolboy; schoolgirl; pupil

    thầy và trò trường tiểu học này luôn bảo đảm giờ giấc teachers and pupils of this primary school are always punctual

    hôm nay nhiều trò vắng mặt quá there are too many pupils missing/away today

    xem trò chơi

    bạn chơi trò gì vậy? what's your game?

    chơi một trò nguy hiểm to play a dangerous game

    trick; prank; dodge; wile

    anh đang làm cái trò gì thế? what on earth are you doing?; what's your game?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trò

    * noun

    trick

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trò

    (1) student; (2) trick, feat, game