trò trong Tiếng Anh là gì?
trò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trò sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trò
schoolboy; schoolgirl; pupil
thầy và trò trường tiểu học này luôn bảo đảm giờ giấc teachers and pupils of this primary school are always punctual
hôm nay nhiều trò vắng mặt quá there are too many pupils missing/away today
xem trò chơi
bạn chơi trò gì vậy? what's your game?
chơi một trò nguy hiểm to play a dangerous game
trick; prank; dodge; wile
anh đang làm cái trò gì thế? what on earth are you doing?; what's your game?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trò
* noun
trick
Từ điển Việt Anh - VNE.
trò
(1) student; (2) trick, feat, game
Từ liên quan
- trò
- trò em
- trò hề
- trò vè
- trò bịp
- trò bỡn
- trò khỉ
- trò nhỏ
- trò nỡm
- trò quỷ
- trò trẻ
- trò vui
- trò đùa
- trò đời
- trò chơi
- trò cười
- trò giỡn
- trò khéo
- trò kịch
- trò nhộn
- trò xiếc
- trò trống
- trò tuồng
- trò ồn ào
- trò chuyện
- trò cua cá
- trò cờ bạc
- trò hề tếu
- trò láu cá
- trò ma quỷ
- trò nô đùa
- trò đố chữ
- trò bài tây
- trò bịp bợm
- trò bội tín
- trò chơi bi
- trò chơi ky
- trò chơi xỏ
- trò chơi ác
- trò chơi đố
- trò dọa trẻ
- trò giả dối
- trò giả tạo
- trò hai mắt
- trò hai mặt
- trò lừa bịp
- trò lừa dối
- trò lừa gạt
- trò lừa đảo
- trò mua vui