trò xiếc trong Tiếng Anh là gì?

trò xiếc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trò xiếc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trò xiếc

    prestidigitation; jugglery; acrobatics; rope-dancing; * nghĩa bóng fraudulent trick; trickery

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trò xiếc

    circus trick