trò chuyện trong Tiếng Anh là gì?
trò chuyện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trò chuyện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trò chuyện
to talk with/to somebody; to chat with/to somebody; to converse with somebody
anh biết tại sao hắn ngồi trò chuyện với tôi khuya thế này hay không? do you know why he sits conversing/talking with me at this late hour?
trò chuyện thân mật với bạn bè to have a long chat with one's friends; to have a conversation with one's friends
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trò chuyện
* verb
to chat, to talk, to have conversations
Từ điển Việt Anh - VNE.
trò chuyện
to talk, converse, chat; conversation
Từ liên quan
- trò
- trò em
- trò hề
- trò vè
- trò bịp
- trò bỡn
- trò khỉ
- trò nhỏ
- trò nỡm
- trò quỷ
- trò trẻ
- trò vui
- trò đùa
- trò đời
- trò chơi
- trò cười
- trò giỡn
- trò khéo
- trò kịch
- trò nhộn
- trò xiếc
- trò trống
- trò tuồng
- trò ồn ào
- trò chuyện
- trò cua cá
- trò cờ bạc
- trò hề tếu
- trò láu cá
- trò ma quỷ
- trò nô đùa
- trò đố chữ
- trò bài tây
- trò bịp bợm
- trò bội tín
- trò chơi bi
- trò chơi ky
- trò chơi xỏ
- trò chơi ác
- trò chơi đố
- trò dọa trẻ
- trò giả dối
- trò giả tạo
- trò hai mắt
- trò hai mặt
- trò lừa bịp
- trò lừa dối
- trò lừa gạt
- trò lừa đảo
- trò mua vui