trò chuyện trong Tiếng Anh là gì?

trò chuyện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trò chuyện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trò chuyện

    to talk with/to somebody; to chat with/to somebody; to converse with somebody

    anh biết tại sao hắn ngồi trò chuyện với tôi khuya thế này hay không? do you know why he sits conversing/talking with me at this late hour?

    trò chuyện thân mật với bạn bè to have a long chat with one's friends; to have a conversation with one's friends

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trò chuyện

    * verb

    to chat, to talk, to have conversations

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trò chuyện

    to talk, converse, chat; conversation