trò hề trong Tiếng Anh là gì?

trò hề trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trò hề sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trò hề

    farce; buffoonery; antics

    làm trò hề to play/perform one's antics; to play the fool; to play the buffoon

    biến thành trò hề to become farcical; to turn into a farce

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trò hề

    * noun

    farce

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trò hề

    joke, jest