thi trong Tiếng Anh là gì?
thi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thi
poetry
cầm, kỳ, thi, hoạ music, chess, poetry and painting
xem cuộc thi, kỳ thi
thi/hát/nấu ăn singing/cooking contest
to rival; to vie; to compete; to race; to sit/take an exam; to take a test
sáng mai tôi thi môn sử i'll take a history test/exam tomorrow morning
thi lấy học bổng to sit for a scholarship
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thi
* noun
poetry
* verb
to compete, to race to take an examination
Từ điển Việt Anh - VNE.
thi
to take an examination or a test, take part in contest or race, compete
Từ liên quan
- thi
- thi bá
- thi ca
- thi cử
- thi lễ
- thi mã
- thi ra
- thi sĩ
- thi tứ
- thi võ
- thi vị
- thi xe
- thi xã
- thi ân
- thi đố
- thi đỗ
- thi cấy
- thi gia
- thi hoạ
- thi hài
- thi hào
- thi họa
- thi học
- thi hội
- thi lâm
- thi lại
- thi nói
- thi phú
- thi rớt
- thi sơn
- thi thư
- thi thể
- thi thố
- thi thử
- thi tài
- thi tập
- thi văn
- thi vận
- thi đua
- thi đàn
- thi đấu
- thi đậu
- thi cách
- thi công
- thi hành
- thi hỏng
- thi hứng
- thi kinh
- thi liệu
- thi luật