thi đỗ trong Tiếng Anh là gì?

thi đỗ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thi đỗ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thi đỗ

    to pass an examination; to satisfy the examiners

    xem trúng tuyển

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thi đỗ

    to pass an exam