thi đấu trong Tiếng Anh là gì?
thi đấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thi đấu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thi đấu
to compete; to enter competitions
năm nay cô ấy từ chối thi đấu she has refused to enter competitions; she has refused to compete this year
xem cuộc thi đấu
Từ điển Việt Anh - VNE.
thi đấu
to compete, play a match against somebody, enter
Từ liên quan
- thi
- thi bá
- thi ca
- thi cử
- thi lễ
- thi mã
- thi ra
- thi sĩ
- thi tứ
- thi võ
- thi vị
- thi xe
- thi xã
- thi ân
- thi đố
- thi đỗ
- thi cấy
- thi gia
- thi hoạ
- thi hài
- thi hào
- thi họa
- thi học
- thi hội
- thi lâm
- thi lại
- thi nói
- thi phú
- thi rớt
- thi sơn
- thi thư
- thi thể
- thi thố
- thi thử
- thi tài
- thi tập
- thi văn
- thi vận
- thi đua
- thi đàn
- thi đấu
- thi đậu
- thi cách
- thi công
- thi hành
- thi hỏng
- thi hứng
- thi kinh
- thi liệu
- thi luật