thi thể trong Tiếng Anh là gì?

thi thể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thi thể sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thi thể

    corpse; dead body

    sau khi khám nghiệm thi thể nạn nhân, cảnh sát đã làm việc với những người thuê nhà after examining the body of the victim, the police contacted the tenants

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thi thể

    * noun

    corpse, body

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thi thể

    corpse, dead body