thi thể trong Tiếng Anh là gì?
thi thể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thi thể sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thi thể
corpse; dead body
sau khi khám nghiệm thi thể nạn nhân, cảnh sát đã làm việc với những người thuê nhà after examining the body of the victim, the police contacted the tenants
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thi thể
* noun
corpse, body
Từ điển Việt Anh - VNE.
thi thể
corpse, dead body
Từ liên quan
- thi
- thi bá
- thi ca
- thi cử
- thi lễ
- thi mã
- thi ra
- thi sĩ
- thi tứ
- thi võ
- thi vị
- thi xe
- thi xã
- thi ân
- thi đố
- thi đỗ
- thi cấy
- thi gia
- thi hoạ
- thi hài
- thi hào
- thi họa
- thi học
- thi hội
- thi lâm
- thi lại
- thi nói
- thi phú
- thi rớt
- thi sơn
- thi thư
- thi thể
- thi thố
- thi thử
- thi tài
- thi tập
- thi văn
- thi vận
- thi đua
- thi đàn
- thi đấu
- thi đậu
- thi cách
- thi công
- thi hành
- thi hỏng
- thi hứng
- thi kinh
- thi liệu
- thi luật