thi đậu trong Tiếng Anh là gì?
thi đậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thi đậu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thi đậu
xem thi đỗ
tôi giúp các bạn thế nào là tuỳ theo caác bạn thi đậu hay thi rớ i shall help you according as you pass or fail the exam
Từ điển Việt Anh - VNE.
thi đậu
to pass an examination
Từ liên quan
- thi
- thi bá
- thi ca
- thi cử
- thi lễ
- thi mã
- thi ra
- thi sĩ
- thi tứ
- thi võ
- thi vị
- thi xe
- thi xã
- thi ân
- thi đố
- thi đỗ
- thi cấy
- thi gia
- thi hoạ
- thi hài
- thi hào
- thi họa
- thi học
- thi hội
- thi lâm
- thi lại
- thi nói
- thi phú
- thi rớt
- thi sơn
- thi thư
- thi thể
- thi thố
- thi thử
- thi tài
- thi tập
- thi văn
- thi vận
- thi đua
- thi đàn
- thi đấu
- thi đậu
- thi cách
- thi công
- thi hành
- thi hỏng
- thi hứng
- thi kinh
- thi liệu
- thi luật