thi lại trong Tiếng Anh là gì?

thi lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thi lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thi lại

    to take a make-up; to sit/take an exam again; to resit/retake a test

    ngày mai nó phải thi lại môn toán/anh văn he has to retake his mathematics/english test tomorrow

    bạn thi lại bao nhiêu môn? how many resits/retakes do you have?