thiên trong Tiếng Anh là gì?
thiên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thiên
* dtừ
heaven, god, nature; blooklet, pamphlet; section, part, article; piece of (literature, poem, essay)
một cuốn tiểu thuyết mười hai thiên novel in twelve chapters
* số từ
thousand
* đtừ
to move; to migrate, transmigrate
tôi thiên về giải pháp thứ hai i incline toward the second alternative
* ttừ
partial, biased, unfair; inclined to, prone to; be disposed, be inclined
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thiên
* noun
section, part piece of (literature, poem, essay)
* số từ
thousand
* verb
to move
* adj
inclined to, prone to
Từ điển Việt Anh - VNE.
thiên
(1) thousand; (2) partial (to), favorable, pro-(something); (3) heaven, sky, God, heavenly, divine, celestial; (4) (classifier for articles, novels, chapters); (5) to move, shift, change; (6) section, part, piece
Từ liên quan
- thiên
- thiên ý
- thiên an
- thiên ba
- thiên cù
- thiên cơ
- thiên cư
- thiên cổ
- thiên di
- thiên hà
- thiên hạ
- thiên kỷ
- thiên lý
- thiên số
- thiên sứ
- thiên tư
- thiên tử
- thiên uy
- thiên về
- thiên vị
- thiên xà
- thiên ái
- thiên ân
- thiên đô
- thiên để
- thiên độ
- thiên bẩm
- thiên can
- thiên cầu
- thiên cực
- thiên hoa
- thiên hóa
- thiên hữu
- thiên hựu
- thiên khố
- thiên kim
- thiên lôi
- thiên lộc
- thiên nga
- thiên phú
- thiên phụ
- thiên phủ
- thiên sản
- thiên tai
- thiên thu
- thiên thư
- thiên thể
- thiên trì
- thiên tuế
- thiên tài