thiên vị trong Tiếng Anh là gì?

thiên vị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiên vị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiên vị

    partial; one-sided; biased

    ý kiến thiên vị biased opinion

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thiên vị

    * adj

    biased, partial, unfair

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiên vị

    (1) unjust, biased, partial, unfair; (2) throne