thiên hạ trong Tiếng Anh là gì?
thiên hạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiên hạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thiên hạ
xem người đời
mặc thiên hạ muốn nói gì thì nói let the world say what it will
xem người ta
thiên hạ thấy nó giàu đâm ra ganh people envy (him) his wealth
tôi chẳng cần biết thiên hạ nghĩ gì i don't care what folk think
xem người khác
ráng học tiếng anh như thiên hạ, khỏi hơn khỏi kém ai try to learn english like others, no better and no worse
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thiên hạ
* noun
world the people
Từ điển Việt Anh - VNE.
thiên hạ
everyone, the whole world
Từ liên quan
- thiên
- thiên ý
- thiên an
- thiên ba
- thiên cù
- thiên cơ
- thiên cư
- thiên cổ
- thiên di
- thiên hà
- thiên hạ
- thiên kỷ
- thiên lý
- thiên số
- thiên sứ
- thiên tư
- thiên tử
- thiên uy
- thiên về
- thiên vị
- thiên xà
- thiên ái
- thiên ân
- thiên đô
- thiên để
- thiên độ
- thiên bẩm
- thiên can
- thiên cầu
- thiên cực
- thiên hoa
- thiên hóa
- thiên hữu
- thiên hựu
- thiên khố
- thiên kim
- thiên lôi
- thiên lộc
- thiên nga
- thiên phú
- thiên phụ
- thiên phủ
- thiên sản
- thiên tai
- thiên thu
- thiên thư
- thiên thể
- thiên trì
- thiên tuế
- thiên tài