thiên hạ trong Tiếng Anh là gì?

thiên hạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiên hạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiên hạ

    xem người đời

    mặc thiên hạ muốn nói gì thì nói let the world say what it will

    xem người ta

    thiên hạ thấy nó giàu đâm ra ganh people envy (him) his wealth

    tôi chẳng cần biết thiên hạ nghĩ gì i don't care what folk think

    xem người khác

    ráng học tiếng anh như thiên hạ, khỏi hơn khỏi kém ai try to learn english like others, no better and no worse

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thiên hạ

    * noun

    world the people

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiên hạ

    everyone, the whole world