thiên tử trong Tiếng Anh là gì?

thiên tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiên tử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiên tử

    * dtừ

    son of heaven, emperor; the divine son of heaven, the emperor

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thiên tử

    * noun

    son of heaven, emperor

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiên tử

    son of heaven, emperor