thiên phú trong Tiếng Anh là gì?

thiên phú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiên phú sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiên phú

    innate, inborn, gifted, endowed with

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiên phú

    innate, inborn, gifted, endowed with